Có 3 kết quả:
毛腰 máo yāo ㄇㄠˊ ㄧㄠ • 猫腰 máo yāo ㄇㄠˊ ㄧㄠ • 貓腰 máo yāo ㄇㄠˊ ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to bend over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bend over
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bend over
Bình luận 0